--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cháy đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cháy đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy đen
+
Carbonized
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháy đen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cháy đen"
:
cây nến
chanh yên
cháy sém
chè chén
chiêu hiền
cho nên
chuyên
chuyền
chuyển
chuyến
more...
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
cháy đen
:
Carbonized
+
đối chất
:
ConfrontĐối chất bị cáo với người làm chứngTo confront the accused with the witness
+
rải thảm
:
Ném bom rải thảm
+
suy vong
:
Decline, fall into decadence
+
bản quán
:
One's native place